Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hay chữ
[hay chữ]
|
(từ cũ; nghĩa cũ) learned; scholarly; well-read.
A learned scholar